carrousel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.ʁu.sɛl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
carrousel /ka.ʁu.sɛl/ |
carrousels /ka.ʁu.sɛl/ |
carrousel gđ /ka.ʁu.sɛl/
Tham khảo
[sửa]- "carrousel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)