Bước tới nội dung

cartonnage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kaʁ.tɔ.naʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cartonnage
/kaʁ.tɔ.naʒ/
cartonnages
/kaʁ.tɔ.naʒ/

cartonnage /kaʁ.tɔ.naʒ/

  1. Nghề làm đồ (bằng) các tông.
  2. Đồ (bằng) các tông.
  3. Sự đóng bìa cứng (sách).

Tham khảo

[sửa]