cartonnage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kaʁ.tɔ.naʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cartonnage /kaʁ.tɔ.naʒ/ |
cartonnages /kaʁ.tɔ.naʒ/ |
cartonnage gđ /kaʁ.tɔ.naʒ/
Tham khảo
[sửa]- "cartonnage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)