case-book

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkeɪs.ˈbʊk/

Danh từ[sửa]

case-book /ˈkeɪs.ˈbʊk/

  1. Sổ ghi những công việc đã giải quyết.

Tham khảo[sửa]