case sensitive
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkeɪs ˈsɛnt.sə.tɪv/
Danh từ[sửa]
case sensitive /ˈkeɪs ˈsɛnt.sə.tɪv/
- (Tech) Phân biệt dạng chữ; phân biệt (chữ) hoa – thường
- Phân biệt sự khác nhau giữa chữ hoa và chữ thường
Tham khảo[sửa]
- "case sensitive". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)