Bước tới nội dung

case sensitive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkeɪs ˈsɛnt.sə.tɪv/

Danh từ

[sửa]

case sensitive /ˈkeɪs ˈsɛnt.sə.tɪv/

  1. (Tech) Phân biệt dạng chữ; phân biệt (chữ) hoathường
  2. Phân biệt sự khác nhau giữa chữ hoa và chữ thường

Tham khảo

[sửa]