Bước tới nội dung

casier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]


Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
casier
/ka.zje/
casiers
/ka.zje/

casier /ka.zje/

  1. Tủ nhiều ngăn, giá nhiều ngăn.
  2. Đó, lờ (đánh tôm hùm).
    casier judiciaire — lý lịch tư pháp

Tham khảo

[sửa]