Bước tới nội dung

casino

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

casino

Cách phát âm

  • IPA: /kə.ˈsiː.nəʊ/

Danh từ

casino /kə.ˈsiː.nəʊ/

  1. Câu lạc bộ, nhà chơi.
  2. Sòng bạc.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ka.zi.no/
  • Pháp (Paris)

Danh từ

Số ít Số nhiều
casino
/ka.zi.no/
casinos
/ka.zi.no/

casino /ka.zi.no/

  1. Nhà chơi (ở các nơi nghỉ mát).

Tham khảo