Bước tới nội dung

cassé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cassé
/ka.se/
cassés
/ka.se/
Giống cái cassée
/ka.se/
cassées
/ka.se/

cassé /ka.se/

  1. Lụ khụ.
    Un vieillard cassé — cụ già lụ khụ
  2. Run run.
    Voix cassée — giọng run run
  3. Hả (rượu vang).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cassé
/ka.se/
cassés
/ka.se/

cassé /ka.se/

  1. Giấy hỏng (trong khi sản xuất).
    papier cassé — giấy hỏng (trong khi sản xuất)
  2. Độ nấu tới (của đường).

Tham khảo

[sửa]