cassé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.se/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cassé /ka.se/ |
cassés /ka.se/ |
Giống cái | cassée /ka.se/ |
cassées /ka.se/ |
cassé /ka.se/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cassé /ka.se/ |
cassés /ka.se/ |
cassé gđ /ka.se/
- Giấy hỏng (trong khi sản xuất).
- papier cassé — giấy hỏng (trong khi sản xuất)
- Độ nấu tới (của đường).
Tham khảo
[sửa]- "cassé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)