castellated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæs.tə.ˌleɪ.təd/

Tính từ[sửa]

castellated /ˈkæs.tə.ˌleɪ.təd/

  1. Theo kiểu lâu đài cổ.
  2. nhiều lâu đài cổ.
  3. chỗ đặt súng, lỗ châu mai (đồn luỹ).

Tham khảo[sửa]