casuistique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.zɥis.tik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
casuistique /ka.zɥis.tik/ |
- - |
casuistique gc /ka.zɥis.tik/
Tham khảo
[sửa]- "casuistique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)