Bước tới nội dung

casuistique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.zɥis.tik/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
casuistique
/ka.zɥis.tik/
-
-

casuistique gc /ka.zɥis.tik/

  1. Môn thần học nghi nghĩa (giải quyết các trường hợp khó xử).
  2. Tính hay biện luận tinh tế.

Tham khảo

[sửa]