Bước tới nội dung

caténaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực caténaires
/ka.te.nɛʁ/
caténaires
/ka.te.nɛʁ/
Giống cái caténaires
/ka.te.nɛʁ/
caténaires
/ka.te.nɛʁ/

caténaire

  1. (Suspension caténaire) (đường sắt) kiểu treo cách đều đường ray (treo dây cáp cung cấp điện cho đầu tàu chạy bằng điện).
  2. (Giải phẫu) (thuộc) chuỗi hạch giao cảm.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
caténaires
/ka.te.nɛʁ/
caténaires
/ka.te.nɛʁ/

caténaire gc

  1. (Đường sắt) Dây cáp điện treo cách đều đường ray.

Tham khảo

[sửa]