caténaire
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | caténaires /ka.te.nɛʁ/ |
caténaires /ka.te.nɛʁ/ |
Giống cái | caténaires /ka.te.nɛʁ/ |
caténaires /ka.te.nɛʁ/ |
caténaire
- (Suspension caténaire) (đường sắt) kiểu treo cách đều đường ray (treo dây cáp cung cấp điện cho đầu tàu chạy bằng điện).
- (Giải phẫu) (thuộc) chuỗi hạch giao cảm.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
caténaires /ka.te.nɛʁ/ |
caténaires /ka.te.nɛʁ/ |
caténaire gc
Tham khảo[sửa]
- "caténaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)