Bước tới nội dung

cataphoresis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkæ.tə.fə.ˈri.səs/

Danh từ

[sửa]

cataphoresis /ˌkæ.tə.fə.ˈri.səs/

  1. (Tech) Điện vịnh, điện ly tử thấu nhập pháp.

Tham khảo

[sửa]