Bước tới nội dung

cataracte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.ta.ʁakt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cataracte
/ka.ta.ʁakt/
cataractes
/ka.ta.ʁakt/

cataracte gc /ka.ta.ʁakt/

  1. Thác.
    Les cataractes du Nil — các thác trên sông Nin
  2. (Y học) Bệnh đục thể kính.
    lâcher les cataractes — (thân mật) nổi tam bành lên

Tham khảo

[sửa]