Bước tới nội dung

catchword

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkætʃ.ˌwɜːd/

Danh từ

[sửa]

catchword /ˈkætʃ.ˌwɜːd/

  1. Khẩu lệnh, khẩu hiệu.
  2. Chữ đầu trang; chữ cuối trang (trong một cuốn từ điển để cho người tra dễ tìm).
  3. (Sân khấu) (như) cue.

Tham khảo

[sửa]