catechize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæ.tə.ˌkɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

catechize ngoại động từ /ˈkæ.tə.ˌkɑɪz/

  1. Dạy bằng sách giáo lý vấn đáp.
  2. Dạy bằng vấn đáp.
  3. Tra hỏi chất vấn.

Tham khảo[sửa]