cautery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔ.tə.ri/

Danh từ[sửa]

cautery /ˈkɔ.tə.ri/

  1. (Y học) Sự đốt (mô da... ).
  2. Thuốc đốt (mô da... ).
  3. Dao đốt.

Tham khảo[sửa]