Bước tới nội dung

caution-money

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔ.ʃən.ˈmə.ni/

Danh từ

[sửa]

caution-money /ˈkɔ.ʃən.ˈmə.ni/

  1. Tiền quỹ, tiền bảo lãnh.

Tham khảo

[sửa]