cavy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkeɪ.vi/

Danh từ[sửa]

cavy /ˈkeɪ.vi/

  1. Loài gặm nhấm nhỏNam Mỹ (chuột lang).

Tham khảo[sửa]