censurable
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɛnt.ʃə.rə.bəl/
Tính từ[sửa]
censurable /ˈsɛnt.ʃə.rə.bəl/
Tham khảo[sửa]
- "censurable". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)