censurable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛnt.ʃə.rə.bəl/

Tính từ[sửa]

censurable /ˈsɛnt.ʃə.rə.bəl/

  1. Đáng phê bình, đáng chỉ trích, đáng khiển trách.

Tham khảo[sửa]