certifier
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]certifier
- Xem certify
Tham khảo
[sửa]- "certifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɛʁ.ti.fje/
Ngoại động từ
[sửa]certifier ngoại động từ /sɛʁ.ti.fje/
Tham khảo
[sửa]- "certifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)