certify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɜː.tə.ˌfɑɪ/

Động từ[sửa]

certify /ˈsɜː.tə.ˌfɑɪ/

  1. Chứng nhận, nhận thực, chứng thực; cấp giấy chứng nhận.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đảm bảo giá trị (một tấm séc).
  3. (Y học) Chứng nhận mắc bệnh tinh thần.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)