cetacean

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɪ.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

cetacean /sɪ.ˈteɪ.ʃən/

  1. Động vật biển có vú (như) cá voi.

Tính từ[sửa]

cetacean /sɪ.ˈteɪ.ʃən/

  1. (Thuộc) Động vật biển có vú.

Tham khảo[sửa]