Bước tới nội dung

chão chàng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaʔaw˧˥ ʨa̤ːŋ˨˩ʨaːw˧˩˨ ʨaːŋ˧˧ʨaːw˨˩˦ ʨaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨa̰ːw˩˧ ʨaːŋ˧˧ʨaːw˧˩ ʨaːŋ˧˧ʨa̰ːw˨˨ ʨaːŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

chão chàng

  1. Như chẫu chàng
    • 2007, Lã Đăng Bật, Ninh Bình - Một vùng sơn thủy hữu tình, NXB Trẻ, tr. 399:
      Vế đối toàn là tên các con vật: chão chàng, ngóe, ếch, cóc, ễnh ương.

Tham khảo

[sửa]
  • Chão chàng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam