Bước tới nội dung

chè đen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɛ̤˨˩ ɗɛn˧˧ʨɛ˧˧ ɗɛŋ˧˥ʨɛ˨˩ ɗɛŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɛ˧˧ ɗɛn˧˥ʨɛ˧˧ ɗɛn˧˥˧

Danh từ

[sửa]

chè đen

  1. Như trà đen