Bước tới nội dung

chất lưu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨət˧˥ liw˧˧ʨə̰k˩˧ lɨw˧˥ʨək˧˥ lɨw˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨət˩˩ lɨw˧˥ʨə̰t˩˧ lɨw˧˥˧

Danh từ

chất lưu

  1. Chất có thể chảy, bao gồm chất lỏngchất khí.
    Cơ học chất lưu.

Dịch