chagriner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃa.ɡʁi.ne/

Ngoại động từ[sửa]

chagriner ngoại động từ /ʃa.ɡʁi.ne/

  1. Làm buồn.
    Il n'a pas voulu vous chagriner — nó đâu có muốn làm anh buồn
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm tức tối; quấy rầy.
  3. Thuộc cho nổi cát lên.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]