chagriner
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʃa.ɡʁi.ne/
Ngoại động từ
chagriner ngoại động từ /ʃa.ɡʁi.ne/
- Làm buồn.
- Il n'a pas voulu vous chagriner — nó đâu có muốn làm anh buồn
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm tức tối; quấy rầy.
- Thuộc cho nổi cát lên.
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chagriner”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)