chalutier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃa.ly.tje/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chalutier
/ʃa.ly.tje/
chalutiers
/ʃa.ly.tje/

chalutier /ʃa.ly.tje/

  1. Người đánh lưới rê.
  2. Tàu kéo lưới rê.

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực chalutier
/ʃa.ly.tje/
chalutiers
/ʃa.ly.tje/
Giống cái chalutier
/ʃa.ly.tje/
chalutiers
/ʃa.ly.tje/

chalutier /ʃa.ly.tje/

  1. (Bằng) Lưới rê.
    Pêche chalutière — sự đánh cá (bằng) lưới rê

Tham khảo[sửa]