chancel
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtʃænt.səl/
Danh từ[sửa]
chancel /ˈtʃænt.səl/
- (Tôn giáo) Thánh đường.
Tham khảo[sửa]
- "chancel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃɑ̃.sɛl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chancel /ʃɑ̃.sɛl/ |
chancel /ʃɑ̃.sɛl/ |
chancel gđ /ʃɑ̃.sɛl/
Tham khảo[sửa]
- "chancel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)