Bước tới nội dung

chanfrein

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃɑ̃.fʁɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chanfrein
/ʃɑ̃.fʁɛ̃/
chanfrein
/ʃɑ̃.fʁɛ̃/

chanfrein /ʃɑ̃.fʁɛ̃/

  1. Mặt (ngựa).
  2. Lông gốc mỏ (chim).
  3. (Sử học) Tấm giáp che mặt (ngựa).
  4. (Kiến trúc) Mép vát.

Tham khảo

[sửa]