Bước tới nội dung

changing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈt͡ʃeɪnd͡ʒɪŋ/
  • (tập tin)

Động từ

[sửa]

changing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của change.

Tính từ

[sửa]

changing

  1. Hay thay đổi, hay biến đổi.

Tham khảo

[sửa]

Từ đảo chữ

[sửa]

Tiếng Ra Glai Cát Gia

[sửa]

Danh từ

[sửa]

changing

  1. Tai.

Tham khảo

[sửa]
  • Lee, Earnest W. 1998. The contibution of Cat Gia Roglai to Chamic. In David Thomas (ed.), Papers in Southeast Asian Linguistics No. 15: Further Chamic Stud, 31-54. Canberra, Australia: Pacific Linguistics, the Australian National University. (A-89).