Bước tới nội dung

charity-boy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɛr.ə.ti.ˈbɔɪ/

Danh từ

[sửa]

charity-boy /ˈtʃɛr.ə.ti.ˈbɔɪ/

  1. Học sinh trường trẻ em mồ côi; đứa viện trẻ mồ côi.

Tham khảo

[sửa]