charretier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃa.ʁǝ.tje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | charretière /ʃa.ʁǝ.tjɛʁ/ |
charretiers /ʃa.ʁǝ.tje/ |
Số nhiều | charretière /ʃa.ʁǝ.tjɛʁ/ |
charretiers /ʃa.ʁǝ.tje/ |
charretier /ʃa.ʁǝ.tje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | charretier /ʃa.ʁǝ.tje/ |
charretiers /ʃa.ʁǝ.tje/ |
Giống cái | charretière /ʃa.ʁǝ.tjɛʁ/ |
charretiers /ʃa.ʁǝ.tje/ |
charretier /ʃa.ʁǝ.tje/
Tham khảo
[sửa]- "charretier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)