Bước tới nội dung

charretier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃa.ʁǝ.tje/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít charretière
/ʃa.ʁǝ.tjɛʁ/
charretiers
/ʃa.ʁǝ.tje/
Số nhiều charretière
/ʃa.ʁǝ.tjɛʁ/
charretiers
/ʃa.ʁǝ.tje/

charretier /ʃa.ʁǝ.tje/

  1. Người đánh xe ba gác.
    jurer comme un charretier — nguyền rủa tục tằn

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực charretier
/ʃa.ʁǝ.tje/
charretiers
/ʃa.ʁǝ.tje/
Giống cái charretière
/ʃa.ʁǝ.tjɛʁ/
charretiers
/ʃa.ʁǝ.tje/

charretier /ʃa.ʁǝ.tje/

  1. Cho xe ba gác.
    Chemin charretier — đường cho xe ba gác
    Porte charretière — cửa cho xe ba gác qua

Tham khảo

[sửa]