chatelaine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃæ.tᵊl.ˌeɪn/

Danh từ[sửa]

chatelaine /ˈʃæ.tᵊl.ˌeɪn/

  1. Dây đeo chìa khoá; dây đeo đồng hồ; xà tích.
  2. Bà chủ phong lưunông thôn.
  3. Bà chủ (tiếp khách).

Tham khảo[sửa]