bà chủ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̤ː˨˩ ʨṵ˧˩˧ɓaː˧˧ ʨu˧˩˨ɓaː˨˩ ʨu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˧ ʨu˧˩ɓaː˧˧ ʨṵʔ˧˩

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

bà chủ

  1. Người đàn bà nắm toàn bộ quyền hành trong một tổ chức kinh doanh tư nhân hay một gia đình.

Tham khảo[sửa]