chauffage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃɔ.faʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chauffage /ʃɔ.faʒ/ |
chauffage /ʃɔ.faʒ/ |
chauffage gđ /ʃɔ.faʒ/
- Sự sưởi ấm.
- Le chauffage d’un appartement — sự sưởi ấm một gian phòng
- Sự đun, sự đốt.
- Le chauffage d’un four — sự đốt lò
- (Thân mật) Hệ thống sưởi.
- Le chauffage est détraqué — hệ thống sưởi bị hỏng
- bois de chauffage — củi
Tham khảo
[sửa]- "chauffage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)