Bước tới nội dung

chauffage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃɔ.faʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chauffage
/ʃɔ.faʒ/
chauffage
/ʃɔ.faʒ/

chauffage /ʃɔ.faʒ/

  1. Sự sưởi ấm.
    Le chauffage d’un appartement — sự sưởi ấm một gian phòng
  2. Sự đun, sự đốt.
    Le chauffage d’un four — sự đốt lò
  3. (Thân mật) Hệ thống sưởi.
    Le chauffage est détraqué — hệ thống sưởi bị hỏng
    bois de chauffage — củi

Tham khảo

[sửa]