Bước tới nội dung

chausse-trape

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃɔs.tʁap/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chausse-trape
/ʃɔs.tʁap/
chausse-trapes
/ʃɔs.tʁap/

chausse-trape gc /ʃɔs.tʁap/

  1. Bẫy sập.
  2. Chông củ ấu.
  3. (Nghĩa bóng) Mưu lừa bẫy.

Tham khảo

[sửa]