chauve
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʃɔv/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | chauve /ʃɔv/ |
chauves /ʃɔv/ |
| Giống cái | chauve /ʃɔv/ |
chauves /ʃɔv/ |
chauve /ʃɔv/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | chauve /ʃɔv/ |
chauves /ʃɔv/ |
| Giống cái | chauve /ʃɔv/ |
chauves /ʃɔv/ |
chauve /ʃɔv/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chauve”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)