Bước tới nội dung

chauve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực chauve
/ʃɔv/
chauves
/ʃɔv/
Giống cái chauve
/ʃɔv/
chauves
/ʃɔv/

chauve /ʃɔv/

  1. Hói đầu.
  2. Trọc, trụi.
    Colline chauve — đồi trọc

Danh từ

Số ít Số nhiều
Giống đực chauve
/ʃɔv/
chauves
/ʃɔv/
Giống cái chauve
/ʃɔv/
chauves
/ʃɔv/

chauve /ʃɔv/

  1. Người trọc.

Tham khảo