check-up

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɛk.ˈəp/

Danh từ[sửa]

check-up /ˈtʃɛk.ˈəp/

  1. Sự kiểm tra, sự kiểm soát; sự kiểm lại; sự kiểm tra toàn bộ (sức khoẻ... ).

Tham khảo[sửa]