Bước tới nội dung

cheerful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɪr.fəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

cheerful /ˈtʃɪr.fəl/

  1. Vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười.
    a cheerful face — bộ mặt hớn hở
  2. Vui mắt; vui vẻ.
    a cheerful room — căn phòng vui mắt
    a cheerful conversation — câu chuyện vui vẻ
  3. Vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng (việc làm).

Tham khảo

[sửa]