cheerio

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌtʃɪr.i.ˈoʊ/

Thán từ[sửa]

cheerio /ˌtʃɪr.i.ˈoʊ/

  1. (Từ lóng) Chào anh!, chào cậu!, chào đồng chí!; chào bạn!; Chúc sức khoẻ anh!, chúc sức khoẻ chị! (khi uống rượu).

Tham khảo[sửa]