Bước tới nội dung

cheminer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

cheminer nội động từ

  1. Đi, đi chậm.
  2. Tiến, tiến chậm.
  3. (Quân sự) Tiến lên vây đánh.
  4. Đo vẽ tiếp góc.
    cheminer droit — (thân mật) không phạm sai lầm

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]