cheminée
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cheminée /ʃə.mi.ne/ |
cheminées /ʃə.mi.ne/ |
cheminée gc
- Lò sưởi.
- Ống khói.
- Ống, ống thông hơi.
- Cheminée d’un volcan — ống núi lửa
- Thông phong.
- Đường dốc kẻ núi.
- (Hàng không) Lỗ dù.
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "cheminée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)