cheminée
Giao diện
Tiếng Pháp
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| cheminée /ʃə.mi.ne/ |
cheminées /ʃə.mi.ne/ |
cheminée gc
Từ đồng âm
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cheminée”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)