cheville
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃə.vij/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cheville /ʃə.vij/ |
chevilles /ʃə.vij/ |
cheville gc /ʃə.vij/
- Cái chốt, con xỏ.
- Thanh treo (con vật đã giết thịt ở cửa hàng thịt... ).
- (Âm nhạc) Trục (đàn).
- (Giải phẫu) Mắt cá (chân).
- (Thơ ca) Từ chêm, tiếng chêm (cho câu thơ đủ vần, đúng nhịp).
- attelé en cheville — mắc trước xe (ngựa)
- cheville ouvrière — cái chốt trụ, cái chốt chính+ (nghĩa bóng) động lực chính
- L’argent est la cheville ouvrière dans une société de classes — tiền bạc là động lực chính trong một xã hội có giai cấp
- être en cheville avec quelqu'un — kết hợp với ai (trong công việc)
- n'aller pas à la cheville de quelqu'un — không bén gót ai
- vente à la cheville — sự bán thịt cả súc (không bán lẻ)
Tham khảo
[sửa]- "cheville", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)