cheville

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃə.vij/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cheville
/ʃə.vij/
chevilles
/ʃə.vij/

cheville gc /ʃə.vij/

  1. Cái chốt, con xỏ.
  2. Thanh treo (con vật đã giết thịt ở cửa hàng thịt... ).
  3. (Âm nhạc) Trục (đàn).
  4. (Giải phẫu) Mắt cá (chân).
  5. (Thơ ca) Từ chêm, tiếng chêm (cho câu thơ đủ vần, đúng nhịp).
    attelé en cheville — mắc trước xe (ngựa)
    cheville ouvrière — cái chốt trụ, cái chốt chính+ (nghĩa bóng) động lực chính
    L’argent est la cheville ouvrière dans une société de classes — tiền bạc là động lực chính trong một xã hội có giai cấp
    être en cheville avec quelqu'un — kết hợp với ai (trong công việc)
    n'aller pas à la cheville de quelqu'un — không bén gót ai
    vente à la cheville — sự bán thịt cả súc (không bán lẻ)

Tham khảo[sửa]