chicken out

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Động từ[sửa]

chicken out

  1. Từ bỏ, không dám làm việc gì nữa do quá sợ hãi”.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)