Bước tới nội dung

chim gáy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨim˧˧ ɣaj˧˥ʨim˧˥ ɣa̰j˩˧ʨim˧˧ ɣaj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨim˧˥ ɣaj˩˩ʨim˧˥˧ ɣa̰j˩˧

Danh từ

[sửa]

chim gáy

  1. Xem cu gáy

Tham khảo

[sửa]
  • Chim gáy, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam