Bước tới nội dung

chiner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

chiner ngoại động từ /ʃi.ne/

  1. (Thân mật) Chế giễu; xoi mói.
    Chiner un camarade — chế giễu bạn
  2. (Thông tục) Nài xin.
    Chiner du tabac — nài xin thuốc hút
  3. (Tiếng địa phương) Mang, vác.
    Chiner un fardeau — vác vật nặng
  4. Pha chỉ khác màu để dệt (vải hoa).

Tham khảo

[sửa]