chinois
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃi.nwa/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chinois /ʃi.nwa/ |
chinois /ʃi.nwa/ |
Giống cái | chinoise /ʃi.nwaz/ |
chinoises /ʃi.nwaz/ |
chinois /ʃi.nwa/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chinois /ʃi.nwa/ |
chinoises /ʃi.nwaz/ |
chinois gđ /ʃi.nwa/
Tham khảo[sửa]
- "chinois". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)