Bước tới nội dung

chipeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃi.pœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực chipeur
/ʃi.pœʁ/
chipeur
/ʃi.pœʁ/
Giống cái chipeur
/ʃi.pœʁ/
chipeur
/ʃi.pœʁ/

chipeur /ʃi.pœʁ/

  1. (Thông tục) Hay ăn cắp.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít chipeur
/ʃi.pœʁ/
chipeur
/ʃi.pœʁ/
Số nhiều chipeur
/ʃi.pœʁ/
chipeur
/ʃi.pœʁ/

chipeur /ʃi.pœʁ/

  1. (Thông tục) Tên ăn cắp.

Tham khảo

[sửa]