chipeur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃi.pœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chipeur /ʃi.pœʁ/ |
chipeur /ʃi.pœʁ/ |
Giống cái | chipeur /ʃi.pœʁ/ |
chipeur /ʃi.pœʁ/ |
chipeur /ʃi.pœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | chipeur /ʃi.pœʁ/ |
chipeur /ʃi.pœʁ/ |
Số nhiều | chipeur /ʃi.pœʁ/ |
chipeur /ʃi.pœʁ/ |
chipeur /ʃi.pœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "chipeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)