chipoteur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃi.pɔ.tœʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chipoteur /ʃi.pɔ.tœʁ/ |
chipoteur /ʃi.pɔ.tœʁ/ |
Giống cái | chipoteuse /ʃi.pɔ.tøz/ |
chipoteuse /ʃi.pɔ.tøz/ |
chipoteur /ʃi.pɔ.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | chipoteuse /ʃi.pɔ.tøz/ |
chipoteuse /ʃi.pɔ.tøz/ |
Số nhiều | chipoteuse /ʃi.pɔ.tøz/ |
chipoteuse /ʃi.pɔ.tøz/ |
chipoteur /ʃi.pɔ.tœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "chipoteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)