Bước tới nội dung

chipoteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃi.pɔ.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực chipoteur
/ʃi.pɔ.tœʁ/
chipoteur
/ʃi.pɔ.tœʁ/
Giống cái chipoteuse
/ʃi.pɔ.tøz/
chipoteuse
/ʃi.pɔ.tøz/

chipoteur /ʃi.pɔ.tœʁ/

  1. Hay cò kè.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít chipoteuse
/ʃi.pɔ.tøz/
chipoteuse
/ʃi.pɔ.tøz/
Số nhiều chipoteuse
/ʃi.pɔ.tøz/
chipoteuse
/ʃi.pɔ.tøz/

chipoteur /ʃi.pɔ.tœʁ/

  1. Người hay cò kè.

Tham khảo

[sửa]