chiquenaude
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃik.nɔd/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chiquenaude /ʃik.nɔd/ |
chiquenaudes /ʃik.nɔd/ |
chiquenaude gc /ʃik.nɔd/
- Cái búng tay.
- Sự thúc đẩy nhẹ.
- ne pas donner une chiquenaude à quelqu'un — không đụng chạm một tí nào đến ai
Tham khảo[sửa]
- "chiquenaude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)