Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
chiqueur /ʃi.kœʁ/
|
chiqueuses /ʃi.køz/
|
Số nhiều
|
chiqueur /ʃi.kœʁ/
|
chiqueuses /ʃi.køz/
|
chiqueur /ʃi.kœʁ/
- Người nhai thuốc.
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Họa sĩ vẽ không mẫu.
Tham khảo[sửa]
-