chiqueur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃi.kœʁ/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít chiqueur
/ʃi.kœʁ/
chiqueuses
/ʃi.køz/
Số nhiều chiqueur
/ʃi.kœʁ/
chiqueuses
/ʃi.køz/

chiqueur /ʃi.kœʁ/

  1. Người nhai thuốc.
  2. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Họa sĩ vẽ không mẫu.

Tham khảo[sửa]